Có 2 kết quả:
闊步 kuò bù ㄎㄨㄛˋ ㄅㄨˋ • 阔步 kuò bù ㄎㄨㄛˋ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stride forward
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stride forward
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0