Có 2 kết quả:

闊步 kuò bù ㄎㄨㄛˋ ㄅㄨˋ阔步 kuò bù ㄎㄨㄛˋ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stride forward

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to stride forward

Bình luận 0